Characters remaining: 500/500
Translation

an phận

Academic
Friendly

Từ "an phận" trong tiếng Việt có nghĩabằng lòng với hoàn cảnh hiện tại của mình, không muốn thay đổi hay mong muốn một điều lớn lao hơn. Khi ai đó sống "an phận", họ chấp nhận tình trạng, vị trí hay thân phận của mình không ý định phấn đấu để cải thiện .

dụ sử dụng:
  1. Sống an phận: " ấy sống an phận với công việc hiện tại không ý định tìm kiếm một công việc tốt hơn."
  2. Tư tưởng an phận: "Tư tưởng an phận thường khiến người ta bỏ lỡ nhiều cơ hội tốt trong cuộc sống."
  3. An phận thủ thường: "Anh ta an phận thủ thường, chỉ làm đủ để sống qua ngày không mục tiêu lớn hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "An phận" trong ngữ cảnh xã hội: Trong một số trường hợp, "an phận" có thể bị coi tiêu cực, có thể biểu thị sự thiếu tham vọng hoặc sự chấp nhận một cuộc sống tầm thường. dụ: "Trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ không muốn sống an phận muốn khám phá những cơ hội mới."
Phân biệt các biến thể nghĩa khác nhau:
  • An phận (chấp nhận hoàn cảnh) không giống như "thỏa mãn" (cảm thấy đủ với những mình ). "Thỏa mãn" có thể mang nghĩa tích cực, trong khi "an phận" có thể mang nghĩa tiêu cực.

  • "Chấp nhận": Có thể gần nghĩa với "an phận", nhưng "chấp nhận" thường mang ý nghĩa tích cực hơn, như chấp nhận sự thật hay hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn cố gắng vươn lên.

Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Bằng lòng", "thỏa mãn".
  • Từ gần giống: "Thụ động", "không phấn đấu", nhưng những từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chúng thể hiện sự thiếu chủ động trong cuộc sống.
Kết luận:

"An phận" một khái niệm phản ánh sự chấp nhận hiện tại, có thể mang những ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.

  1. đg. Bằng lòng với thân phận, với hoàn cảnh, không mong hơn. Sống an phận. Tư tưởng an phận.

Comments and discussion on the word "an phận"